Từ "beta rays" (tiếng Việt: tia bêta)
Định nghĩa: Tia bêta là một dạng bức xạ ion hóa được phát ra khi một hạt nhân không ổn định phân rã. Chúng bao gồm các electron hoặc positron (phân tử đối diện với electron). Tia bêta thường có khả năng xuyên thấu cao hơn so với tia alpha nhưng kém hơn so với tia gamma.
Cách sử dụng trong câu: 1. Trong vật lý hạt nhân, tia bêta được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của hạt nhân nguyên tử. - In nuclear physics, beta rays are used to study the structure of atomic nuclei.
Biến thể và từ gần giống: - Beta particle: hạt bêta, là một phần của tia bêta (có thể là electron hoặc positron). - Alpha rays: tia alpha, là loại bức xạ khác, có năng lượng cao hơn nhưng khả năng xuyên thấu thấp hơn so với tia bêta. - Gamma rays: tia gamma, có năng lượng rất cao và khả năng xuyên thấu mạnh mẽ hơn cả tia alpha và beta.
Từ đồng nghĩa: - Phân loại bức xạ: bức xạ ion hóa, bức xạ hạt nhân.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực y học, tia bêta được ứng dụng trong điều trị một số loại ung thư. - In the medical field, beta rays are used in the treatment of certain types of cancer.
Idiom và phrasal verbs:Hiện không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "beta rays", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bức xạ nói chung, như "radiation therapy" (liệu pháp bức xạ) hay "nuclear decay" (phân rã hạt nhân).
Lưu ý: Khi học về các loại bức xạ, bạn nên chú ý đến các thuộc tính và ứng dụng của từng loại để có thể phân biệt rõ ràng giữa chúng.