Characters remaining: 500/500
Translation

beta rays

/'bi:tə'reiz/
Academic
Friendly

Từ "beta rays" (tiếng Việt: tia bêta)

Định nghĩa: Tia bêta một dạng bức xạ ion hóa được phát ra khi một hạt nhân không ổn định phân . Chúng bao gồm các electron hoặc positron (phân tử đối diện với electron). Tia bêta thường khả năng xuyên thấu cao hơn so với tia alpha nhưng kém hơn so với tia gamma.

Cách sử dụng trong câu: 1. Trong vật hạt nhân, tia bêta được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc của hạt nhân nguyên tử. - In nuclear physics, beta rays are used to study the structure of atomic nuclei.

Biến thể từ gần giống: - Beta particle: hạt bêta, một phần của tia bêta (có thể electron hoặc positron). - Alpha rays: tia alpha, loại bức xạ khác, năng lượng cao hơn nhưng khả năng xuyên thấu thấp hơn so với tia bêta. - Gamma rays: tia gamma, năng lượng rất cao khả năng xuyên thấu mạnh mẽ hơn cả tia alpha beta.

Từ đồng nghĩa: - Phân loại bức xạ: bức xạ ion hóa, bức xạ hạt nhân.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong lĩnh vực y học, tia bêta được ứng dụng trong điều trị một số loại ung thư. - In the medical field, beta rays are used in the treatment of certain types of cancer.

Idiom phrasal verbs:Hiện không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "beta rays", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến bức xạ nói chung, như "radiation therapy" (liệu pháp bức xạ) hay "nuclear decay" (phân hạt nhân).

Lưu ý: Khi học về các loại bức xạ, bạn nên chú ý đến các thuộc tính ứng dụng của từng loại để có thể phân biệt rõ ràng giữa chúng.

danh từ
  1. (vật ) tia bêta

Comments and discussion on the word "beta rays"